--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chén cơm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chén cơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chén cơm
+ noun
Bowl of rice
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
chén cơm
:
Bowl of rice
+
dry run
:
buổi tập luyện chuẩn bị cho biểu diễn trước công chúng (bài phát biểu, hòa nhạc...)